Để thi có 35 câu, chỉ cần đúng 28 câu là Passed. Để thi nội dung nó giống với những câu hỏi e đã học. Chỉ là khác cách trả lời mà thôi nên cũng dễ. E sai 2 câu nên chỉ cần thi 30 câu là đậu. Không cần làm đến câu 35 nữa. Xong ra bàn nhân viên lấy giấy tờ kết quả thi lý thuyết rôi đi ra ngoài, chạy xe get line để thi thực hành. 5. Thực hành. AE sẽ tự lái xe vào cái line chỉ định để chuẩn bị thi thực hành. Đến lượt thì có 1 nhân viên đi ra. Trước tiên sẽ xem qua kết quả thi lý thuyết sau đó nói vs ra hiệu cho mình thực hiện 1 vài động tác như Bóp còi, đá xi nhan. Rồi nhân viên sẽ lên xe vs test thực hành. Bài test rất là dễ, chỉ đi vòng vòng xung quanh chỗ thi. Dừng stop, sang đường, lùi xe về… Vs xử lý 1 vài tình huống trên đường gặp phải. Không có ghép ngang ghép dọc như ở Việt Nam. Nói chung là dễ lắm. AE cứ bình tĩnh là sẽ qua thôi. 6. Kết thúc: Thi xong thì lái xe về lại chỗ thi rồi chờ khoảng 3 phút nhân viên đó sẽ vào lấy và đưa cho mình 1 bằng lái tạm thời có thời hạn khoảng 3 tháng. Thời gian chờ bằng lái chính sẽ trong vòng 15 ngày tính từ ngày thi. Có thể check status trên web.
Để thi có 35 câu, chỉ cần đúng 28 câu là Passed. Để thi nội dung nó giống với những câu hỏi e đã học. Chỉ là khác cách trả lời mà thôi nên cũng dễ. E sai 2 câu nên chỉ cần thi 30 câu là đậu. Không cần làm đến câu 35 nữa. Xong ra bàn nhân viên lấy giấy tờ kết quả thi lý thuyết rôi đi ra ngoài, chạy xe get line để thi thực hành. 5. Thực hành. AE sẽ tự lái xe vào cái line chỉ định để chuẩn bị thi thực hành. Đến lượt thì có 1 nhân viên đi ra. Trước tiên sẽ xem qua kết quả thi lý thuyết sau đó nói vs ra hiệu cho mình thực hiện 1 vài động tác như Bóp còi, đá xi nhan. Rồi nhân viên sẽ lên xe vs test thực hành. Bài test rất là dễ, chỉ đi vòng vòng xung quanh chỗ thi. Dừng stop, sang đường, lùi xe về… Vs xử lý 1 vài tình huống trên đường gặp phải. Không có ghép ngang ghép dọc như ở Việt Nam. Nói chung là dễ lắm. AE cứ bình tĩnh là sẽ qua thôi. 6. Kết thúc: Thi xong thì lái xe về lại chỗ thi rồi chờ khoảng 3 phút nhân viên đó sẽ vào lấy và đưa cho mình 1 bằng lái tạm thời có thời hạn khoảng 3 tháng. Thời gian chờ bằng lái chính sẽ trong vòng 15 ngày tính từ ngày thi. Có thể check status trên web.
Giáo Dục Đặc Biệt: Các dịch vụ hỗ trợ học sinh với nhu cầu đặc biệt hoặc khuyết tật, bao gồm các chương trình giáo dục cá nhân hóa.
Chương Trình ESL (English as a Second Language): Hỗ trợ học sinh không nói tiếng Anh như ngôn ngữ chính để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
Chương trình giáo dục ở Mỹ rất đa dạng và có nhiều lựa chọn tùy thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của từng học sinh. Nó còn phụ thuộc vào chính sách của từng tiểu bang và địa phương. >> Xem thêm: Tóc layer nữ mặt tròn ngang vai
Chương trình toán ở Mỹ và Việt Nam có một số điểm tương đồng và khác biệt quan trọng. Nó phản ánh sự khác nhau trong hệ thống giáo dục và triết lý giáo dục của mỗi quốc gia. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về sự tương đồng và khác biệt giữa chương trình toán của hai đất nước này:
Kỹ Năng Cơ Bản: Cả hai chương trình đều tập trung vào việc phát triển các kỹ năng toán học cơ bản như số học, đại số, hình học và giải tích.
Số Học và Đại Số: Học sinh ở cả hai quốc gia đều học số học, đại số và các khái niệm cơ bản về số học và đại số từ cấp tiểu học đến trung học.
Tập Trung Vào Giải Quyết Vấn Đề:
Khả Năng Giải Quyết Vấn Đề: Các chương trình toán ở cả hai quốc gia đều chú trọng vào việc phát triển khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic.
Cấu Trúc và Phạm Vi Chương Trình:
Mỹ: Chương trình toán ở Mỹ thường linh hoạt và được điều chỉnh bởi từng bang và từng trường học. Từ cấp tiểu học đến trung học cơ sở, học sinh học các khái niệm toán học cơ bản. Ở trung học phổ thông, học sinh có thể chọn các khóa học nâng cao như toán học nâng cao (AP Calculus) hay các môn toán học chuyên sâu khác.
Việt Nam: Chương trình toán ở Việt Nam có cấu trúc chặt chẽ hơn và thường theo một khung chương trình quốc gia. Từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông, học sinh học toán theo một chương trình thống nhất do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định. Ở cấp trung học phổ thông, học sinh phải chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp và xét tuyển đại học, với toán học là một phần quan trọng của kỳ thi này.
Mỹ: Phương pháp giảng dạy bao gồm việc sử dụng công nghệ, hoạt động nhóm, và các phương pháp học tập linh hoạt. Giáo viên có thể điều chỉnh phương pháp dạy học theo nhu cầu của học sinh.
Việt Nam: Phương pháp giảng dạy thường tập trung vào lý thuyết và bài tập. Có sự chú trọng lớn vào việc ghi nhớ và làm bài tập. Với kỳ thi quốc gia yêu cầu học sinh phải nắm vững lý thuyết và kỹ năng giải bài tập.
Điểm tương tự và khác nhau của chương trình học Mỹ và Việt Nam
Mỹ: Đánh giá thường bao gồm các bài kiểm tra định kỳ, bài tập về nhà, và các dự án nhóm. Các kỳ thi tiêu chuẩn như SAT hoặc ACT thường có vai trò quan trọng trong việc vào đại học.
Việt Nam: Đánh giá chủ yếu dựa trên bài kiểm tra và kỳ thi, đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông và xét tuyển đại học. Việc thi cử có ảnh hưởng lớn đến cơ hội học tập của học sinh.
Cấp Độ và Độ Sâu của Chương Trình:
Mỹ: Chương trình toán ở Mỹ có xu hướng giới thiệu các khái niệm toán học theo cách mà học sinh có thể tự chọn và điều chỉnh dựa trên nhu cầu và sở thích của họ. Với nhiều cơ hội để học các môn toán nâng cao.
Việt Nam: Chương trình toán thường đi sâu vào các khái niệm lý thuyết với yêu cầu học sinh nắm vững từng bước, chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp và tuyển sinh đại học.
Chương trình toán ở Mỹ và Việt Nam đều có mục tiêu phát triển kỹ năng toán học cơ bản và khả năng giải quyết vấn đề, nhưng chúng khác biệt về cấu trúc, phương pháp giảng dạy, và cách đánh giá. Hệ thống giáo dục ở Mỹ có tính linh hoạt và tập trung vào sự lựa chọn cá nhân, trong khi hệ thống giáo dục ở Việt Nam có cấu trúc chặt chẽ và chú trọng nhiều đến kỳ thi và kiểm tra.
Đề thi toán tại Mỹ có thể khó hay dễ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như cấp học, loại bài kiểm tra, và mục tiêu của kỳ thi. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về mức độ khó của các loại bài kiểm tra toán ở Mỹ:
3.1. Đề Thi Cấp Tiểu Học và Trung Học Cơ Sở
Bài Kiểm Tra Định Kỳ: Những bài kiểm tra này thường tập trung vào các khái niệm cơ bản trong toán học như số học, đại số, hình học cơ bản, và các kỹ năng giải quyết vấn đề. Chúng thường được thiết kế để đánh giá khả năng hiểu biết và áp dụng các khái niệm toán học cơ bản.
Tiêu Chuẩn Kiểm Tra: Các bài kiểm tra tiêu chuẩn như "State Standardized Tests" có thể có độ khó trung bình và được chuẩn bị dựa trên các chuẩn học tập quốc gia hoặc tiểu bang.
3.2. Đề Thi Trung Học Phổ Thông
Bài Kiểm Tra Kỳ Cuối: Các bài kiểm tra này có thể có độ khó cao hơn, bao gồm các khái niệm toán học nâng cao và yêu cầu kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp. Chúng thường đánh giá khả năng học sinh hiểu và áp dụng kiến thức toán học trong các tình huống thực tế.
SAT: Phần toán của SAT bao gồm các câu hỏi về số học, đại số, hình học, và phân tích dữ liệu. Độ khó có thể từ cơ bản đến nâng cao, với một số câu hỏi yêu cầu tư duy phản biện.
ACT: Phần toán của ACT bao gồm các câu hỏi về đại số, hình học, và các khái niệm toán học cơ bản khác. Độ khó thường ở mức trung bình nhưng cũng có những câu hỏi yêu cầu kỹ năng phân tích và tư duy logic.
Phần thi được dùng máy tình trong kỳ thi SAT Phần thi không dùng máy tình trong kỳ thi SAT
3.3. Đề Thi Đại Học và Cao Đẳng
AP Calculus (Advanced Placement): Đề thi AP Calculus có thể rất khó và yêu cầu học sinh hiểu sâu về các khái niệm giải tích như đạo hàm và tích phân. Đây là một bài kiểm tra cấp độ đại học dành cho học sinh trung học.
SAT Subject Tests: Các bài kiểm tra SAT Subject về toán học, chẳng hạn như SAT Math Level 1 và Level 2, có thể yêu cầu kiến thức sâu hơn về toán học, bao gồm các khái niệm nâng cao hơn so với SAT thông thường.
Kỳ Thi Math Olympiad: Đây là các kỳ thi toán học cạnh tranh cao với độ khó rất cao, thường dành cho học sinh xuất sắc và có kỹ năng toán học vượt trội. Đề thi bao gồm các vấn đề toán học phức tạp yêu cầu khả năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề sâu sắc.
Mức độ khó của đề thi toán ở Mỹ có thể dao động rộng rãi từ cơ bản đến nâng cao, tùy thuộc vào loại bài kiểm tra và mục tiêu của kỳ thi. Các bài kiểm tra ở cấp tiểu học và trung học cơ sở thường tập trung vào kiến thức cơ bản và kỹ năng giải quyết vấn đề, trong khi các bài kiểm tra ở cấp trung học phổ thông và đại học có thể yêu cầu kiến thức nâng cao hơn và kỹ năng phân tích sâu hơn.
Cấu trúc của đề thi toán ở Mỹ có thể khác nhau tùy theo loại bài kiểm tra và cấp học. Dưới đây là cấu trúc của một số loại đề thi toán phổ biến ở Mỹ:
*Đề Thi Định Kỳ (Standardized Tests)
Format: Thường bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và/hoặc tự luận.
Nội Dung: Đánh giá kiến thức cơ bản về số học, đại số, hình học, và giải quyết vấn đề.
Thời Gian: Từ 60 đến 90 phút, tùy theo cấp học và kỳ thi.
SAT (Scholastic Assessment Test)
Phần Toán: Bao gồm hai phần chính:
Math Test - No Calculator: Câu hỏi không cho phép sử dụng máy tính. Tập trung vào số học, đại số và một phần hình học.
Math Test - Calculator: Câu hỏi cho phép sử dụng máy tính. Bao gồm các vấn đề về đại số, hình học, phân tích dữ liệu và một số bài toán phức tạp hơn.
Số Câu Hỏi: Khoảng 58 câu hỏi trong phần toán, với khoảng 25 câu hỏi không cho phép sử dụng máy tính và 33 câu hỏi cho phép sử dụng máy tính.
Thời Gian: Tổng cộng 80 phút cho phần toán (25 phút cho phần không máy tính và 55 phút cho phần có máy tính).
Phần Toán: Bao gồm 60 câu hỏi về đại số, hình học, số học, và một phần ít hơn về trắc nghiệm lý thuyết và phân tích.
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm, bao gồm khoảng 45 câu hỏi về các khái niệm giải tích như đạo hàm và tích phân.
Phần 2: Câu hỏi tự luận, bao gồm khoảng 6 bài toán yêu cầu giải quyết vấn đề và chứng minh.
Thời Gian: Tổng cộng 3 giờ 15 phút.
Phần Toán: Các bài kiểm tra bao gồm SAT Math Level 1 và Level 2.
Nội Dung: Các câu hỏi về số học, đại số, hình học, và các khái niệm toán học nâng cao cho Level 2.
*Các Kỳ Thi Cạnh Tranh và Chuyên Sâu
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm, thường yêu cầu giải quyết các vấn đề toán học phức tạp.
Phần 2: Các bài toán tự luận, yêu cầu giải thích và chứng minh các bước giải.
Thời Gian: Thay đổi tùy theo cấp độ kỳ thi, nhưng thường từ 2 đến 4 giờ.
Như vậy, Cấu trúc của các đề thi toán ở Mỹ thường bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và/hoặc tự luận. Với nội dung và thời gian thi được điều chỉnh tùy theo loại bài kiểm tra và cấp học. Các bài thi như SAT và ACT có phần toán phân chia theo mục cho phép và không cho phép sử dụng máy tính, trong khi các bài thi nâng cao như AP Calculus và Math Olympiad yêu cầu kiến thức sâu và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp. >> Tham khảo sản phẩm: Pa lăng cáp lắc tay kawasaki