One time, I fell ill with a terrible flu. It was a gloomy winter day when I woke up feeling weak and exhausted. My body was shivering, and my head felt heavy. As the day progressed, my symptoms worsened.
One time, I fell ill with a terrible flu. It was a gloomy winter day when I woke up feeling weak and exhausted. My body was shivering, and my head felt heavy. As the day progressed, my symptoms worsened.
“I am expecting a child and would like to request maternity leave starting from [date].”
“Tôi đang mang thai và muốn xin nghỉ thai sản bắt đầu từ [ngày].”
“My partner and I are expecting a baby, and I would like to take paternity leave to support my family.”
“Bạn đời của tôi và tôi đang mong đợi một em bé, và tôi muốn xin nghỉ phép cha mẹ để hỗ trợ gia đình.”
I hope this email finds you well. I am writing to inform you that I am currently experiencing severe [symptoms, e.g., flu-like symptoms, a high fever, etc.] and have visited my doctor today. The doctor has diagnosed me with [illness, e.g., influenza, a severe cold, etc.] and has advised that I take [number of days] days off work to rest and recover fully.
Given this situation, I will not be able to attend work from [start date] to [end date]. I understand the impact that my absence may have on our team’s workflow and would like to assure you that I am taking steps to minimize any disruptions:
I apologize for any inconvenience my absence may cause and appreciate your understanding and support during this time. Please let me know if there is anything specific you would like me to address before I leave or if you need further information.
Thank you for your consideration.
[Your Name] [Your Job Title] [Your Contact Information]
Tôi hy vọng email này tìm thấy anh/chị trong tình trạng sức khỏe tốt. Tôi viết thư này để thông báo rằng hiện tại tôi đang gặp phải triệu chứng [triệu chứng, ví dụ: giống cúm, sốt cao, v.v.] và đã đi khám bác sĩ hôm nay. Bác sĩ đã chẩn đoán tôi bị [bệnh, ví dụ: cúm, cảm nặng, v.v.] và khuyên tôi nên nghỉ làm [số ngày] ngày để nghỉ ngơi và phục hồi hoàn toàn.
Do tình trạng này, tôi sẽ không thể đến làm việc từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc]. Tôi hiểu rằng sự vắng mặt của tôi có thể ảnh hưởng đến quy trình làm việc của nhóm và muốn đảm bảo rằng tôi đang thực hiện các bước để giảm thiểu sự gián đoạn:
Tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà sự vắng mặt của tôi có thể gây ra và cảm ơn sự thông cảm và hỗ trợ của anh/chị trong thời gian này. Xin vui lòng cho tôi biết nếu có bất kỳ điều gì cụ thể anh/chị muốn tôi giải quyết trước khi tôi nghỉ hoặc nếu cần thêm thông tin.
Xin cảm ơn sự xem xét của anh/chị.
[Tên của bạn] [Chức vụ của bạn] [Thông tin liên hệ của bạn]
Các điểm cần chú ý khi viết email chi tiết:
Việc biết cách trình bày các lý do xin nghỉ phép và viết email xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp không chỉ giúp bạn dễ dàng giải quyết các vấn đề cá nhân mà còn tạo ấn tượng tốt với cấp trên và đồng nghiệp. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và trình bày rõ ràng, chi tiết sẽ giúp quá trình xin nghỉ phép trở nên suôn sẻ và dễ dàng hơn. Hy vọng rằng những gợi ý và hướng dẫn trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Subject: Leave Request for [Reason]
I hope this message finds you well. I am writing to request [type of leave, e.g., sick leave, personal leave, etc.] from [start date] to [end date] due to [reason, e.g., illness, personal matters, planned vacation, etc.].
I have ensured that my current tasks are either completed or handed over to [colleague’s name] to minimize any disruptions. I will also be available via email or phone for any urgent matters that may arise during my absence.
Thank you for your understanding and support.
[Your Name] [Your Job Title] [Your Contact Information]
Tôi hy vọng email này tìm thấy anh/chị trong tình trạng sức khỏe tốt. Tôi viết thư này để yêu cầu nghỉ [loại nghỉ phép, ví dụ: nghỉ ốm, nghỉ cá nhân, v.v.] từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc] do [lý do, ví dụ: bệnh, việc cá nhân, chuyến du lịch đã lên kế hoạch, v.v.].
Tôi đã đảm bảo rằng các nhiệm vụ hiện tại của mình đã được hoàn thành hoặc bàn giao cho [tên đồng nghiệp] để giảm thiểu bất kỳ sự gián đoạn nào. Tôi cũng sẽ sẵn sàng trả lời qua email hoặc điện thoại nếu có bất kỳ vấn đề khẩn cấp nào phát sinh trong thời gian tôi vắng mặt.
Cảm ơn anh/chị đã thông cảm và hỗ trợ.
[Tên của bạn] [Chức vụ của bạn] [Thông tin liên hệ của bạn]
I hope this message finds you well. I am writing to inform you that I am not feeling well and will need to take a sick leave starting from [start date] to [end date]. I visited the doctor today and have been diagnosed with [illness, e.g., flu, severe cold, etc.], which requires a few days of rest and recovery.
I have attached the medical certificate from my doctor for your reference.
To ensure that my absence does not affect our work, I have taken the following steps:
I apologize for any inconvenience my absence may cause and appreciate your understanding and support. I will make sure to catch up on any missed work as soon as I return.
Thank you for your consideration.
Best regards, [Your Name] [Your Job Title] [Your Contact Information]
Tôi hy vọng email này đến với anh/chị trong tình trạng tốt. Tôi viết email này để thông báo rằng tôi đang cảm thấy không khỏe và cần phải xin nghỉ ốm từ ngày [ngày bắt đầu] đến ngày [ngày kết thúc]. Hôm nay, tôi đã đi khám bác sĩ và được chẩn đoán là [bệnh, ví dụ: cúm, cảm lạnh nặng, v.v.], cần vài ngày để nghỉ ngơi và hồi phục.
Tôi đã đính kèm giấy chứng nhận y tế từ bác sĩ để anh/chị tham khảo.
Để đảm bảo rằng sự vắng mặt của tôi không ảnh hưởng đến công việc, tôi đã thực hiện các bước sau:
Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do sự vắng mặt của tôi gây ra và rất mong nhận được sự thông cảm và hỗ trợ của anh/chị. Tôi sẽ đảm bảo bắt kịp các công việc đã bỏ lỡ ngay khi tôi trở lại.
Trân trọng, [Tên của bạn] [Chức danh của bạn] [Thông tin liên hệ của bạn]
Chi tiết cần chú ý khi viết email:
“I have been summoned for jury duty and will need to take time off to fulfill this obligation.”
“Tôi đã được triệu tập để làm nhiệm vụ bồi thẩm đoàn và sẽ cần nghỉ để hoàn thành nghĩa vụ này.”
“I need to attend jury duty from [start date] to [end date].”
“Tôi cần tham gia nhiệm vụ bồi thẩm đoàn từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc].”
Dưới đây là một số lý do phổ biến để xin nghỉ phép bằng tiếng Anh:
“I am feeling unwell and need to take a few days off to recover.”
“Tôi cảm thấy không khỏe và cần nghỉ vài ngày để hồi phục.”
“I have been diagnosed with [illness] and my doctor has advised me to rest.”
“Tôi đã được chẩn đoán mắc [bệnh] và bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi.”
“I would like to request time off to observe a religious holiday.”
“Tôi muốn xin nghỉ để thực hiện một ngày lễ tôn giáo.”
“I need to take a day off for a religious observance.”
“Tôi cần nghỉ một ngày để thực hiện tín ngưỡng tôn giáo.”
“I am requesting study leave to prepare for my upcoming exams.”
“Tôi xin nghỉ học để chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.”
“I need time off to attend a professional development course.”
“Tôi cần nghỉ để tham gia một khóa đào tạo chuyên môn.”
Hy vọng những lý do trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc viết một email xin nghỉ phép!
“I have a medical appointment and need to take a few hours off.”
“Tôi có một cuộc hẹn khám bệnh và cần nghỉ vài giờ.”
“I need to undergo a medical procedure and will require time off for recovery.”
“Tôi cần thực hiện một thủ tục y tế và sẽ cần thời gian nghỉ để hồi phục.”
“I need to take a few days off to attend to some personal matters.”
“Tôi cần nghỉ vài ngày để giải quyết một số việc cá nhân.”
“I have a family emergency that requires my immediate attention.”
“Tôi có một trường hợp khẩn cấp gia đình cần sự chú ý ngay lập tức của tôi.”