Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official
Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official
Add more words to the word webs below. (Thêm nhiều từ hơn vào web từ bên dưới.)
- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...
(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)
- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...
(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)
- Recycle: glass, plastic bottles, glass, paper, ...
(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, thủy tinh, giấy ...)
Write a / an or the. (Điền a, an hoặc the.)
1. If I see .......... dog, I will run away.
2. Does your town have ............ at gallery?
3. ................. Moon is bright tonight.
4. There is a big temple in the town............ temple is very old.
5. - Is your mother............. teacher?
- No, she isn't. She's ........... artist.
- Dùng “an” trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i)
- Dùng “a” trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm
- Dùng “the” trước danh từ đã xác định
1. If I see a dog, I will run away.
(Nếu tôi nhìn thấy một con chó, tôi sẽ bỏ chạy.)
2. Does your town have an art gallery?
(Thị trấn của bạn có một phòng trưng bày nghệ thuật không?)
4. There is a big temple in the town. The temple is very old.
(Có một ngôi đền lớn trong thị trấn. Ngôi đền rất cổ.)
5. - Is your mother a teacher? - No, she isn't. She's an artist.
(Mẹ bạn có phải là giáo viên không? - - Không. Mẹ mình là một nghệ sĩ.)
Write the correct form of each verb in brackets. (Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)
1. If they (build) .......... an airport here, it (be) ............ very noisy.
2. People (save) ......... the environment if they (reuse) .......... old items.
3. If we (grow) ........trees, our school (be) ......... greener.
4. If we (not have).......... enough food. We (be) ........ hungry.
5. If we (be)............ hungry, we (be) ...... tired.
1. If they build an airport here, it will be very noisy.
(Nếu họ xây sân bay ở đây, sẽ rất ồn ào.)
2. People will save the environment if they reuse old items.
(Mọi người sẽ cứu giúp môi trường nếu họ sử dụng lại những món đồ cũ.)
3. If we grow trees, our school will be greener.
(Nếu chúng ta trồng cây, trường học của chúng ta sẽ xanh hơn.)
4. If we don't have enough food. We will be hungry.
(Nếu chúng ta không có đủ thức ăn. Chúng tôi sẽ đói.)
5. If we are hungry, we will be tired.
(Nếu chúng ta đói, chúng ta sẽ mệt mỏi.)
Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence. (Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.)
1. We walk or cycle. We are healthy.
(Chúng tôi đi bộ hoặc đạp xe. Chúng tôi khỏe mạnh.)
2. We use the car all the time. We make the air dirty.
(Chúng tôi sử dụng xe mọi lúc. Chúng ta làm cho không khí bẩn.)
3. You reuse paper. You save trees.
(Bạn tái sử dụng giấy. Bạn cứu cây.)
4. You make noise. Your sister doesn't sleep.
(Bạn làm ồn. Em gái của bạn không ngủ.)
5. I see a used bottle on the road. I put it in the bin.
(Tôi nhìn thấy một cái chai đã qua sử dụng trên đường. Tôi cho nó vào thùng rác.)
1. If we walk or cycle, we will be healthy.
(Nếu chúng ta đi bộ hoặc đạp xe, chúng ta sẽ khỏe mạnh.)
2. If we use the car all the time, we will make the air dirty.
(Nếu chúng ta sử dụng xe mọi lúc, chúng ta sẽ làm cho không khí bị bẩn.)
3. If you reuse paper, you will save trees.
(Nếu bạn tái sử dụng giấy, bạn sẽ cứu được được cây cối.)
4. If you make noise, you sister won't sleep.
(Nếu bạn làm ồn, em gái của bạn sẽ không ngủ.)
5. If I see a used bottle on the road, I will put it in the bin.
(Nếu tôi nhìn thấy một cái chai đã qua sử dụng trên đường, tôi sẽ bỏ nó vào thùng.)
Lời giải bài tập Unit 7 lớp 6 Getting Started trang 6, 7 trong Unit 7: Television Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh lớp 6 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 7.
By the end of the lesson, sts will be able to:
Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official
Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1 & Tập 2 bám sát nội dung sách Global Success 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học
A SPECIAL DAY (Một ngày đặc biệt)
1 (trang 6 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and read. (Nghe và đọc)
Video giải Tiếng Anh 6 Unit 1 Getting Started Bài 1 - Global Success
Vy: Chào Phong. Cậu đã sẵn sàng chưa?
Vy: À, đây là Duy, bạn mới của tớ.
Phong: Chào Duy, rất vui khi được gặp cậu.
Duy: Chào Phong. Tớ sống ở gần đây, và chúng ta đi học cùng trường đó!
Phong: Vậy thì hay quá. Này, cặp cậu trông nặng nhỉ.
Duy: Ừ, tớ có nhiều sách, và bọn tớ có nhiều môn để học.
Phong: Và cậu còn có đồng phục mới nữa. Duy này, trông cậu rất bảnh đó!
Duy: Cảm ơn nhé Phong. Bọn mình đều trông rất là bảnh bao trong bộ đồng phục.
Phong: Để tớ mặc đồng phục, rồi sau đó chúng ta đi nha.
2 (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the conversation again and tick T or F (Đọc lại đoạn hội thoại và tích vào câu đúng/sai)
Video giải Tiếng Anh 6 Unit 1 Getting Started Bài 2 - Global Success
1. Vy, Phong, and Duy go to the same school.
3. Phong says Duy looks smart in his uniform.
4. They have new subjects to study.
5. Phong is wearing a school uniform.
1. Thông tin: Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!
2. Thông tin: Vy: Oh, this is Duy, my new friend.
3. Thông tin: Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.
4. Thông tin: Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.
5. Thông tin: Phong: Let me put on my uniform.
1. Vy, Phong và Duy đi học cùng trường.
3. Phong nói rằng Duy trông bảnh bao trong bộ đồng phục.
4. Họ có nhiều môn học mới để học.
5. Phong đang mặc đồng phục trường.
3 (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Write ONE word from the box in each gap. (Điền một từ trong bảng vào chỗ trống)
Video giải Tiếng Anh 6 Unit 1 Getting Started Bài 3 - Global Success
1. Students ________ their uniforms on Monday.
3. - Do Phong Vy and Duy________ to the same school? - Yes, they do.
4. Students always look smart in their________ .
5. - What_______do you like to study? - I Like to study English and history.
1. Học sinh mặc đồng phục vào thứ hai.
2. Vy có một người bạn mới tên là Duy.
3. Có phải Phong, Duy và Vy đi học cùng trường không? Đúng vậy.
4. Học sinh luôn trong rất bảnh bao trong bộ đồng phục.
5. Bạn thích học những môn gì? Mình thích học tiếng Anh và lịch sử.
4 (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Match the words with the school things. Then listen and repeat. (Nối các từ với tranh tương ứng. Nghe và nhắc lại).
Video giải Tiếng Anh 6 Unit 1 Getting Started Bài 4 - Global Success
3. pencil sharpener (gọt bút chì)
6. calculator (máy tính cầm tay)
5 (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook. (Nhìn xung quanh lớp. Viết những vật mà em nhìn thấy vào vở)
Video giải Tiếng Anh 6 Unit 1 Getting Started Bài 5 - Global Success
Bài giảng: Unit 1 Getting Started - Global Success - Cô Mai Anh (Giáo viên VietJack)
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new school hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school:
Xem thêm các bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay, chi tiết khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác: