Xử Lý Kỷ Luật Tiếng Anh Là Gì

Xử Lý Kỷ Luật Tiếng Anh Là Gì

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Một số ví dụ về Kỷ luật trong tiếng Anh:

– Discipline is created on the basis of social ethical standards, fine customs and traditions of the country.

(Kỷ luật được tạo lập trên cơ sở các chuẩn mực đạo đức xã hội, thuần phong mỹ tục của đất nước.)

– Discipline is mandatory when specified in legal documents.

(Kỷ luật là bắt buộc khi được quy định trong văn bản pháp luật.)

– In each field, industry and organization, there are separate regulations on discipline.

(Trong từng lĩnh vực, ngành, tổ chức có quy định riêng về kỷ luật.)

– Discipline and reward are expressed and specified in organizational documents and state agencies.

(Kỷ luật, khen thưởng được thể hiện và cụ thể hóa trong các văn bản của tổ chức, cơ quan nhà nước.)

Thẩm quyền xử lý kỷ luật lao động

Thẩm quyền xử lý kỷ luật lao động được quy định trong pháp luật lao động và các quy định nội bộ của doanh nghiệp. Thường thì, quyền xử lý kỷ luật lao động thuộc vào các cấp quản lý trong tổ chức từ cấp cấp quản lý trực tiếp như người quản lý trực tiếp của nhân viên đến cấp quản lý cao hơn như quản lý nhân sự hoặc ban lãnh đạo công ty.

Cấp quản lý trực tiếp: Những vi phạm nhỏ hoặc vi phạm mức độ trung bình có thể được xử lý trực tiếp bởi người quản lý trực tiếp của nhân viên đó.

Quản lý nhân sự: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc vi phạm mức độ cao hơn, quản lý nhân sự có thể tham gia vào quá trình xử lý kỷ luật. Họ có thể áp dụng các biện pháp kỷ luật như giảm lương, chuyển công tác hoặc đình chỉ công tác.

Ban lãnh đạo công ty: Đối với các vi phạm nghiêm trọng và không thể chấp nhận được, ban lãnh đạo công ty có thẩm quyền áp dụng biện pháp sa thải nhân viên.

Lưu ý rằng thẩm quyền xử lý kỷ luật lao động có thể thay đổi tùy thuộc vào tổ chức và quy định pháp luật địa phương. Việc tuân thủ pháp luật và quy trình nội bộ của doanh nghiệp là rất quan trọng trong quá trình xử lý kỷ luật lao động.

Thời hiệu xử lý kỷ luật lao động

Thời hiệu xử lý kỷ luật lao động có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của pháp luật lao động và quy trình nội bộ của doanh nghiệp. Tuy nhiên, thông thường, quá trình xử lý kỷ luật lao động nên được tiến hành một cách nhanh chóng và hợp lý để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả.

Quy định về kỷ luật lao động

Nghị định về kỷ luật lao động mới nhất

Trình tự, thủ tục xử lý kỷ luật lao động là một trong những nội dung tại Nghị định số 145/2020/NĐ-CP ngày 14/12/2020 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động. Nghị định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01/02/2021.

Các hình thức kỷ luật trong doanh nghiệp

Trong một doanh nghiệp, có thể áp dụng các hình thức kỷ luật khác nhau tùy thuộc vào quy định của tổ chức và pháp luật lao động địa phương. Dưới đây là một số hình thức kỷ luật thường được sử dụng trong doanh nghiệp:

Lưu ý rằng các hình thức kỷ luật có thể thay đổi tùy theo chính sách và quy định của từng doanh nghiệp cũng như quy định pháp luật lao động địa phương.

Các từ liên quan đến kỷ luật trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “disciplinary action” là hành động kỷ luật. Còn “disciplinary procedure” là quy trình kỷ luật, “disciplinary policy” là chính sách kỷ luật và “disciplinary hearing” là phiên tòa kỷ luật.

Các từ liên quan đến kỷ luật trong tiếng Anh còn có “violation” để chỉ hành vi vi phạm, “penalty” để chỉ hình phạt, “warning” để chỉ cảnh cáo, “suspension” để chỉ đình chỉ và “dismissal” để chỉ sa thải.

Ngoài ra, trong một số lĩnh vực như giáo dục hay quân đội, còn có thuật ngữ riêng để chỉ quy trình kỷ luật như “student discipline” hay “military discipline”.

Mẫu quy trình xử lý kỷ luật

Thu thập thông tin ⇒ Mở đợt điều tra ⇒ Tiến hành điều tra ⇒ Xác định vi phạm ⇒ Quyết định kỷ luật ⇒ Thông báo và họp xử lý kỷ luật ⇒ Áp dụng kỷ luật ⇒ Giám sát và đánh giá.

Trên đây là tất tần tật thông tin liên quan đến kỷ luật lao động mà Lê Ánh HR muốn gửi đến các bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!

Lê Ánh HR - Nơi đào tạo hành chính nhân sự uy tín nhất hiện nay, đã tổ chức thành công rất nhiều khóa học hành chính nhân sự online/offline, khóa học C&B, khóa học tin học văn phòng, Khóa học bảo hiểm xã hội, khóa học thuế thu nhập cá nhân chuyên sâu... và hỗ trợ kết nối tuyển dụng cho hàng nghìn học viên.

Để biết thông tin chi tiết, bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0904.84.8855 để được tư vấn trực tiếp về các khoá học này.

Ngoài các khóa học hành chính nhân sự chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán online - offline, khóa học xuất nhập khẩu online/offline chất lượng tốt nhất hiện nay.

Thực hiện bởi: LÊ ÁNH HR - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ SỐ 1 VIỆT NAM

Nguyên tắc xử lý kỷ luật lao động

Khi xử lý kỷ luật lao động, có một số nguyên tắc cơ bản mà các doanh nghiệp thường áp dụng. Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng trong quá trình xử lý kỷ luật lao động:

- Nguyên tắc công bằng: Quá trình xử lý kỷ luật lao động nên được thực hiện một cách công bằng, đảm bảo sự đối xử công bằng và công lý đối với tất cả các nhân viên.

- Nguyên tắc minh bạch: Quá trình xử lý kỷ luật lao động nên được thực hiện một cách minh bạch và rõ ràng. Nhân viên cần được thông báo về lý do và căn cứ vi phạm, quy trình xử lý và các biện pháp kỷ luật áp dụng.

- Nguyên tắc tương quan: Các biện pháp kỷ luật nên tương ứng với mức độ và tính chất của vi phạm. Nghĩa là, biện pháp kỷ luật nên phù hợp với mức độ nghiêm trọng của vi phạm, không quá nhẹ hoặc quá nặng so với những gì được yêu cầu.

- Nguyên tắc đúng quy trình: Quá trình xử lý kỷ luật lao động nên tuân thủ quy trình và quy định đã được đặt ra bởi tổ chức hoặc pháp luật. Điều này bao gồm việc tuân thủ các bước thực hiện, thời hạn và quyền hạn của các bên liên quan.

- Nguyên tắc lắng nghe và phản hồi: Trong quá trình xử lý kỷ luật, cần lắng nghe quan điểm và lý lẽ từ phía nhân viên. Đưa ra cơ hội cho nhân viên phản hồi và giải thích về vi phạm. Điều này giúp xây dựng một quá trình xử lý công bằng và đáng tin cậy.

»» Tham khảo: Khóa Học C&B Chuyên Sâu ««

Các văn bản về kỷ luật lao động

Có một số văn bản quan trọng liên quan đến kỷ luật lao động như: Bản lưu ý, thư cảnh cáo, quyết định giảm lương, quyết định chuyển công tác, quyết định đình chỉ công tác, quyết định sa thải.

Ví dụ sử dụng từ kỷ luật trong tiếng Anh

– The company has a strict disciplinary policy in place to ensure that all employees follow the rules.

(Công ty có một chính sách kỷ luật nghiêm ngặt để đảm bảo rằng tất cả nhân viên tuân thủ các quy định.)

– The teacher had to take disciplinary action against the student who was disrupting the class.

(Giáo viên đã phải thực hiện hành động kỷ luật đối với học sinh gây phiền nhiễu trong lớp học.)

– The employee received a written warning as a disciplinary measure for being consistently late to work.

(Nhân viên đã nhận được một lời cảnh báo bằng văn bản như một biện pháp kỷ luật vì thường xuyên đến công việc muộn.)

– The athlete was suspended for two games as a disciplinary penalty for violating the league’s drug policy.

(Vận động viên bị đình chỉ thi đấu hai trận như một hình phạt kỷ luật vì vi phạm chính sách chống doping của liên đoàn.)

– The military has a strict code of discipline that all soldiers are expected to follow.

(Quân đội có một quy định kỷ luật nghiêm ngặt mà tất cả các binh sĩ được mong đợi tuân thủ.)

Tính kỷ luật trong tiếng Anh là “disciplined”. Từ này được sử dụng để miêu tả một người hoặc một hành động được thực hiện một cách nghiêm túc, tuân thủ các quy tắc, nguyên tắc và tiêu chuẩn. Ví dụ:

– John is a disciplined employee who always follows the company’s rules and regulations. (John là một nhân viên kỷ luật, luôn tuân thủ các quy định của công ty.)

– She is known for her disciplined approach to studying, which has helped her achieve good grades. (Cô ấy nổi tiếng với cách học tập kỷ luật, giúp cô ấy đạt được điểm số tốt.)

– A disciplined training regimen is essential for athletes to achieve success in their sport. (Một chế độ tập luyện kỷ luật là cần thiết để các vận động viên đạt được thành công trong môn thể thao của mình.)

“Bị kỷ luật” trong tiếng Anh có thể được diễn tả bằng cụm từ “to be disciplined” hoặc “to receive disciplinary action/punishment”. Ví dụ:

– She was disciplined by her boss for repeatedly being late to work. (Cô ấy đã bị kỷ luật bởi sếp vì lặp đi lặp lại việc đến công ty muộn.)

– The student received disciplinary action for cheating on the exam. (Học sinh đã bị kỷ luật vì vi phạm trong kỳ thi.)

– He was punished for breaking the school’s disciplinary code. (Anh ấy bị phạt vì vi phạm quy định kỷ luật của trường học.)

Ngoài ra, còn một số cụm từ khác để diễn tả việc bị kỷ luật trong tiếng Anh như:

– To be given a warning: được cảnh báo

– To be reprimanded: bị chỉ trích

– The employee was given a warning for using inappropriate language with a customer. (Nhân viên đã bị cảnh báo vì sử dụng ngôn từ không thích hợp với một khách hàng.)

– The athlete was reprimanded by the coach for breaking team rules. (Vận động viên bị chỉ trích bởi huấn luyện viên vì vi phạm các quy tắc của đội.)

– The student was penalized for plagiarism and had to redo the assignment. (Học sinh bị phạt vì đạo văn và phải làm lại bài tập.)

– The worker was suspended for three days for violating safety regulations. (Nhân viên bị đình chỉ làm việc trong ba ngày vì vi phạm quy định an toàn.)

– The employee was dismissed for consistently underperforming at work. (Nhân viên bị sa thải vì liên tục không đạt hiệu suất làm việc.)

Trên đây là bài viết liên quan đến Kỷ luật tiếng Anh là gì? trong chuyên mục Tiếng Anh được Luật Hoàng Phi cung cấp. Quý độc giả có thể tham khảo bài viết khác liên quan tại website tbtvn.org để có thêm thông tin chi tiết.

Kỷ luật trong tiếng anh là discipline

– Discipline is the general handling rules of an agency or organization that require all members of that agency or organization to follow, usually set out in state agencies. (Kỷ luật là những quy định xử lý chung của cơ quan, tổ chức buộc mọi thành viên trong cơ quan, tổ chức đó phải tuân theo, thường được đặt ra trong các cơ quan nhà nước.)

– Discipline may or may not be legal: (Kỷ luật có thể hợp pháp hoặc không hợp pháp:)

– For organizations outside the state, the discipline here is just the rules for the members of the organization, forcing them to follow. Failure to comply with those discipline will be subject to disciplinary action according to the organization’s rules and regulations, not legal. (Đối với các tổ chức ngoài nhà nước, kỷ luật ở đây chỉ là những quy định đặt ra cho các thành viên của tổ chức, buộc họ phải tuân theo. Nếu không tuân thủ các kỷ luật đó sẽ bị xử lý kỷ luật theo điều lệ và quy định của tổ chức, đảm bảo không trái pháp luật.)

– For state agencies, the law period is a certain pattern that ministries, civil servants and public employees must follow. If they do not follow those rules, they will be disciplined. The process this rule mang tính pháp lý. (Đối với cơ quan nhà nước, kỉ luật là khuôn mẫu nhất định mà các bộ, công chức, viên chức phải tuân theo. Nếu họ không tuân theo các quy tắc đó, họ sẽ bị kỷ luật. Việc xử lí kỉ luật này mang tinh pháp lí)