Xưởng Sản Xuất Trong Tiếng Trung Là Gì

Xưởng Sản Xuất Trong Tiếng Trung Là Gì

Combinations with other parts of speech

Combinations with other parts of speech

Xưởng sản xuất tiếng Anh là gì?

Xưởng sản xuất tiếng Anh là "Production plant" /prəˈdʌkʃən plænt/.

Xưởng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng của một doanh nghiệp, là nơi mà sức sáng tạo và kỹ thuật hội tụ. Là một đơn vị độc lập về mặt hành chính, xưởng sản xuất không chỉ là nơi chế tạo sản phẩm mà còn là tâm điểm của quy trình chuyển đổi nguyên liệu thành thành phẩm cuối cùng.

Tại xưởng sản xuất, sự khéo léo và tinh thần đội ngũ công nhân được thể hiện qua từng đường nét sản phẩm. Quản lý hiệu quả tại đây không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giữ cho doanh nghiệp hoạt động mạnh mẽ, kiên cường trước thách thức thị trường. Xưởng sản xuất – nơi giao thoa giữa năng lực kỹ thuật và sức mạnh doanh nghiệp.

Ví dụ tiếng Anh về "xưởng sản xuất"

Ví dụ 1. Có năm nhà máy sản xuất, ba trong số đó ở Ý, một ở Cộng hòa San Marino và một ở Ấn Độ.

Ví dụ 2. Chúng tôi phải đóng cửa xưởng sản xuất vì thường xuyên khan hiếm nguyên liệu thô.

Phân Biệt Giữa Factory và Plant

Thuật ngữ "factory" được sử dụng để mô tả một toà nhà hoặc khu vực nơi hàng hoá và sản phẩm được chế tạo và lắp ráp. Đây là một từ tổng quát áp dụng cho các cơ sở sản xuất khác nhau.

Ví dụ: "There are many factories in the northern suburb producing domestic goods." - "Có nhiều nhà máy ở khu ngoại ô phía bắc sản xuất hàng gia dụng."

Plant: Nhà Máy, Đặc Biệt Trong Công Nghiệp Nặng

Tích hợp với ngữ cảnh công nghiệp nặng, "plant" thường được sử dụng bởi người Mỹ để mô tả các nhà máy sản xuất hóa chất và năng lượng. Cụ thể, "nuclear plant" đề cập đến nhà máy hạt nhân.

Ví dụ: "He has really gone to the dogs since he lost his job at the auto plant." - "Anh ta thực sự đã xuống dốc kể từ khi mất việc làm tại xưởng sản xuất xe ôtô."

Tổng kết, "factory" dùng chung cho nhiều loại nhà máy, trong khi "plant" thường liên quan đến những cơ sở sản xuất đặc biệt, đặc trưng cho công nghiệp nặng và năng lượng.

1. Xưởng sản xuất tiếng Anh là gì?

Câu trả lời: Xưởng sản xuất tiếng Anh được gọi là "Production plant" /prəˈdʌkʃən plænt/. Đây là nơi quan trọng trong cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp, nơi nguyên liệu được chuyển đổi thành sản phẩm cuối cùng và sự sáng tạo và kỹ thuật được thể hiện.

2. Xưởng sản xuất đóng vai trò gì trong một doanh nghiệp?

Câu trả lời: Xưởng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp. Nó không chỉ là nơi sản xuất sản phẩm mà còn là trung tâm của quy trình chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm cuối cùng. Quản lý hiệu quả tại xưởng đảm bảo chất lượng sản phẩm và giữ cho doanh nghiệp hoạt động mạnh mẽ trước thách thức thị trường.

3. Sự khác biệt giữa "factory" và "plant" là gì?

Câu trả lời: Factory và Plant là hai từ được sử dụng để mô tả các cơ sở sản xuất, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. "Factory" dùng chung cho nhiều loại nhà máy, trong khi "plant" thường liên quan đến những cơ sở sản xuất đặc biệt, đặc trưng cho công nghiệp nặng và năng lượng.

4. Có ví dụ tiếng Anh nào về "xưởng sản xuất"?

Ví dụ 1: "There are five production plants, three of which are in Italy, one in the Republic of San Marino and one in India."

Ví dụ 2: "We have to close our production plants because of the frequent scarcities of raw materials."

Xuất khẩu trong tiếng Trung là 出口 /chūkǒu/, là việc bán hàng hóa và dịch vụ cho nước ngoài, trong cách tính toán cán cân thanh toán quốc tế theo IMF là việc bán hàng hóa cho nước ngoài.

Xuất khẩu trong tiếng Trung là 出口 /chūkǒu/,  là hoạt động bán hàng hoá ra nước ngoài, nó không phải là hành vi bán hàng riêng lẻ mà là hệ thống bán hàng có tổ chức nhằm mục tiêu lợi nhuận.

Một số từ vựng về xuất khẩu trong tiếng Trung:

1. 价格谈判 /Jiàgé tánpàn/: Đàm phán giá cả.

2. 购货合同 /Dìnghuò hétóng/: Hợp đồng mua hàng.

3. 买卖合同 /Mǎimài hétóng/: Hợp đồng mua bán.

4. 出口税 /chūkǒu shuì/: Thuế xuất khẩu.

5. 出口额 /chūkǒu é/: Mức xuất khẩu.

6. 出口货 /chūkǒu huò/: Hàng xuất khẩu.

7. 出口值 /chūkǒu zhí/: Giá trị xuất khẩu.

8. 出口商 /chūkǒu shāng/: Nhà xuất khẩu.

9. 交货方式 /Jiāo huò fāngshì/: Phương thức giao hàng.

10. 货物运费 /Huòwù yùnfèi/: Phí vận chuyển.

11. 支付方式 /Zhīfù fāngshì/: Phương thức thanh toán.

13. 佣金 /Yòngjīn/: Tiền hoa hồng.

Một số mẫu câu về xuất khẩu trong tiếng Trung:

/Wǒguó de nóngchǎnpǐn chūkǒu jiào duō./

Nước tôi xuất khẩu nhiều nông sản.

/Zhōngguó niúròu chūkǒu liàng jū shìjiè dì yī wèi./

Sản lượng thịt bò xuất khẩu của Trung Quốc đứng đầu thế giới.

/1993 Nián, shēnzhèn shūcài chūkǒu liàng wèi 8.7 Wàn dùn./

Năm 1993, lượng rau xuất khẩu của Thâm Quyến là 87.000 tấn.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - xuất khẩu trong tiếng Trung là gì.