Bác Sĩ Nội Trú Trong Tiếng Anh Là Gì

Bác Sĩ Nội Trú Trong Tiếng Anh Là Gì

Từ vựng Tiếng Anh về bác sĩ và ngành y hẳn không còn xa lạ với người học Tiếng Anh. Tuy nhiên bạn có biết bác sĩ chuyên khoa trong Tiếng Anh là gì?

Từ vựng Tiếng Anh về bác sĩ và ngành y hẳn không còn xa lạ với người học Tiếng Anh. Tuy nhiên bạn có biết bác sĩ chuyên khoa trong Tiếng Anh là gì?

Từ vựng về chức năng của bác sĩ

Download bộ từ vựng Tiếng Anh về bác sĩ chuyên khoa (pdf).

Trên đây là bộ từ vựng Tiếng Anh về bác sĩ chuyên khoa mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ vựng và thị trường tiềm năng này. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

Chúng ta cùng tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến nghề bác sĩ được chia theo các chức vụ khác nhau nha!

- resident doctor (bác sĩ nội trú)

- specialist doctor (bác sĩ chuyên khoa)

- consulting physician (bác sĩ điều trị)

- doctor of oriental medicine (bác sĩ đông y)

- general practitioner (bác sĩ đa khoa)

- family physician (bác sĩ gia đình)

Chúng ta cùng phân biệt một số cấp độ cho nghề bác sĩ qua một số từ vựng sau trong tiếng Anh nha!

- specialist level 1 doctor (bác sĩ chuyên khoa 1), bác sĩ tốt nghiệp tiếp tục học về một chuyên ngành

- specialist level 2 doctor (bác sĩ chuyên khoa 2), bác sĩ chuyên khoa 1 tốt nghiệp tiếp tục học chuyên sâu

- chief physician (bác sĩ trưởng khoa), người đứng đầu một chuyên khoa, do kinh nghiệm hoặc thăng chức

- master of medicine (thạc sĩ bác sĩ), bác sĩ tốt nghiệp lấy bằng về nghiên cứu y học, thường để giảng dạy

Chúng ta cùng tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến nghề bác sĩ được chia theo các chức vụ khác nhau nha!

- resident doctor (bác sĩ nội trú)

- specialist doctor (bác sĩ chuyên khoa)

- consulting physician (bác sĩ điều trị)

- doctor of oriental medicine (bác sĩ đông y)

- general practitioner (bác sĩ đa khoa)

- family physician (bác sĩ gia đình)